Characters remaining: 500/500
Translation

control operation

Academic
Friendly

Từ "control operation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "thao tác điều khiển". Đây một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong công nghệ, kỹ thuật, quản lý. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ những điểm cần lưu ý.

Định nghĩa
  • Control operation (thao tác điều khiển): hành động hoặc quá trình điều khiển một hệ thống, máy móc hoặc quy trình nào đó để đảm bảo hoạt động đúng cách hiệu quả.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The technician performed a control operation on the machinery to ensure it was functioning properly."
  2. Nâng cao:

    • "In automated systems, a control operation can be programmed to respond to specific variables in real-time."
Các biến thể của từ
  • Control (điều khiển): động từ, có nghĩa quản lý hoặc ảnh hưởng đến một cái đó.
  • Operation (thao tác, hoạt động): danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình hoạt động của một cái đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Management (quản lý): Quá trình điều hành hoặc tổ chức một cái đó.
  • Regulation (quy định): Hành động kiểm soát, điều chỉnh một hệ thống hoặc quy trình.
  • Supervision (giám sát): Hành động theo dõi hoặc kiểm tra một hoạt động để đảm bảo diễn ra đúng cách.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Take control (nắm quyền kiểm soát): Nghĩa bắt đầu quản lý hoặc điều khiển một tình huống.

    • dụ: "She decided to take control of the project to ensure its success."
  • In control (đang kiểm soát): Nghĩa khả năng quản lý một tình huống một cách hiệu quả.

    • dụ: "He feels more confident when he is in control of the situation."
Kết luận

Từ "control operation" một cụm từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt khi nói về cách thức điều khiển quản lý các hệ thống khác nhau.

Noun
  1. thao tác điều khiển

Comments and discussion on the word "control operation"